Có 2 kết quả:

設計師 shè jì shī ㄕㄜˋ ㄐㄧˋ ㄕ设计师 shè jì shī ㄕㄜˋ ㄐㄧˋ ㄕ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) designer
(2) architect

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) designer
(2) architect

Bình luận 0